--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lạc tướng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lạc tướng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạc tướng
+
(lịch sử) Military chief (under the reign of kings Hung)
Lượt xem: 439
Từ vừa tra
+
lạc tướng
:
(lịch sử) Military chief (under the reign of kings Hung)
+
cánh bèo
:
(văn chương, cũ) Drifting condition (of a woman)
+
somber
:
tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạma sombre sky bầu trời ảm đạm